Từ "bàn thờ" trong tiếng Việt là một danh từ, dùng để chỉ một cái bàn hoặc một cấu trúc tương tự, nơi người ta bày biện các đồ thờ cúng như bát hương, đèn nến, hoa quả, và các vật phẩm khác để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh hoặc các vị thần khác.
Định nghĩa:
Bàn thờ là nơi để thờ cúng, thường được đặt ở vị trí trang trọng trong nhà, như phòng khách, phòng thờ hoặc nơi riêng biệt. Trên bàn thờ, người ta thường đặt bát hương, nến, hoa, trái cây và các vật phẩm khác để dâng lên.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hôm nay, gia đình tôi sẽ dọn dẹp bàn thờ để chuẩn bị cho lễ cúng ông bà."
Câu nâng cao: "Bàn thờ được trang trí rất đẹp với những bông hoa tươi tắn và những ngọn nến lung linh, tạo nên không khí trang nghiêm trong ngày giỗ tổ."
Các biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: "bàn thờ tổ tiên", "bàn thờ Phật", "bàn thờ gia tiên" - đều chỉ những loại bàn thờ khác nhau tùy theo đối tượng thờ cúng.
Cách sử dụng: Cụm từ "bày biện trên bàn thờ" thường được dùng để chỉ hành động sắp xếp các đồ vật thờ cúng.
Nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "bàn thờ" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự tôn vinh, kính trọng đối với một điều gì đó, ví dụ: "Bàn thờ của nghệ thuật" có thể chỉ không gian mà nghệ thuật được tôn vinh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bát hương" (một vật trên bàn thờ), "đồ thờ" (các vật phẩm dùng để thờ cúng).
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn với "bàn thờ" trong tiếng Việt, nhưng có thể dùng "bàn thờ cúng" để nhấn mạnh mục đích.
Liên quan:
Thờ cúng: Hành động thể hiện lòng thành kính, thường diễn ra trên bàn thờ.
Tín ngưỡng: Văn hóa liên quan đến việc thờ cúng, mà bàn thờ là một phần quan trọng.